Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trở xuống



adv
downwards

[trở xuống]
... and below/under
Trẻ em từ 10 tuổi trở xuống
Children aged 10 and below/under
Hầu hết phụ nữ từ 30 tuổi trở xuống đều ý thức được việc sinh đẻ có kế hoạch
Almost all women aged 30 or younger are fully aware of birth control
Quy định này áp dụng cho mọi người từ giám đốc trở xuống
This regulation applies to everyone from the director downwards



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.